Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bữa tiệc" 1 hit

Vietnamese bữa tiệc
button1
English Nounsparty
Example
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.

Search Results for Synonyms "bữa tiệc" 1hit

Vietnamese bữa tiệc cuối năm
button1
English Nounsyear end party
Example
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
Gather at the year-end party.

Search Results for Phrases "bữa tiệc" 6hit

Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
Music boosts up the atmosphere at the party.
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
They drink wine at the party.
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
Tôi tham dự bữa tiệc.
I attend the patty.
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.
Họp mặt trong bữa tiệc cuối năm.
Gather at the year-end party.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z